Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亮堂

Pinyin: liàng tang

Meanings: Rộng rãi và sáng sủa, đầy đủ ánh sáng., Bright and spacious, well-lit., ①敞亮。[例]屋子亮堂。*②明白、清楚。[例]心里亮堂。*③(声音)响亮。[例]嗓门亮堂。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冖, 几, 口, 土

Chinese meaning: ①敞亮。[例]屋子亮堂。*②明白、清楚。[例]心里亮堂。*③(声音)响亮。[例]嗓门亮堂。

Grammar: Là tính từ mô tả không gian, thường xuất hiện sau các động từ 感觉 (cảm thấy), 看起来 (trông như)...

Example: 这个房间很亮堂。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān hěn liàng táng 。

Tiếng Việt: Căn phòng này rất sáng sủa.

亮堂
liàng tang
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi và sáng sủa, đầy đủ ánh sáng.

Bright and spacious, well-lit.

敞亮。屋子亮堂

明白、清楚。心里亮堂

(声音)响亮。嗓门亮堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亮堂 (liàng tang) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung