Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亮光

Pinyin: liàng guāng

Meanings: Light rays or brightness emitted from a light source., Ánh sáng, tia sáng phát ra từ một nguồn sáng nào đó., ①光线。[例]一道亮光。*②皮鞋擦过后的光泽。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 冖, 几, 口, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①光线。[例]一道亮光。*②皮鞋擦过后的光泽。

Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên hoặc nhân tạo. Thường kết hợp với các động từ như 发出 (phát ra), 有 (có)...

Example: 房间里有一丝亮光。

Example pinyin: fáng jiān lǐ yǒu yì sī liàng guāng 。

Tiếng Việt: Trong phòng có một chút ánh sáng.

亮光
liàng guāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng, tia sáng phát ra từ một nguồn sáng nào đó.

Light rays or brightness emitted from a light source.

光线。一道亮光

皮鞋擦过后的光泽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亮光 (liàng guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung