Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tíng

Meanings: A pavilion or rest area., Lầu, đình, chòi nghỉ chân., ①适中,均衡。[合]亭匀(均匀,妥贴)。*②直。姿势挺立的或笔直。[合]亭立(直立;耸立);亭亭秀秀(身材修长,容貌、体态俊美);亭亭款款(身材修长、缓步走动的样子);亭亭植立(花木主干挺拔的);亭亭当当(妥当;合宜);亭亭袅袅(形容女子身材修长和体态轻盈)。*③正。[例]鹤迹秋偏静,松阴午欲亭。——《和史宫赞》。[合]亭决(公平的判断)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丁, 亠, 冖, 口

Chinese meaning: ①适中,均衡。[合]亭匀(均匀,妥贴)。*②直。姿势挺立的或笔直。[合]亭立(直立;耸立);亭亭秀秀(身材修长,容貌、体态俊美);亭亭款款(身材修长、缓步走动的样子);亭亭植立(花木主干挺拔的);亭亭当当(妥当;合宜);亭亭袅袅(形容女子身材修长和体态轻盈)。*③正。[例]鹤迹秋偏静,松阴午欲亭。——《和史宫赞》。[合]亭决(公平的判断)。

Hán Việt reading: đình

Grammar: Dùng để chỉ kiến trúc nhỏ dạng lầu, thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên.

Example: 公园里有一个凉亭。

Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu yí gè liáng tíng 。

Tiếng Việt: Trong công viên có một cái đình nghỉ mát.

tíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lầu, đình, chòi nghỉ chân.

đình

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A pavilion or rest area.

适中,均衡。亭匀(均匀,妥贴)

直。姿势挺立的或笔直。亭立(直立;耸立);亭亭秀秀(身材修长,容貌、体态俊美);亭亭款款(身材修长、缓步走动的样子);亭亭植立(花木主干挺拔的);亭亭当当(妥当;合宜);亭亭袅袅(形容女子身材修长和体态轻盈)

正。鹤迹秋偏静,松阴午欲亭。——《和史宫赞》。亭决(公平的判断)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亭 (tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung