Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亭子
Pinyin: tíng zi
Meanings: Đình, lán nhỏ (kiến trúc nhỏ thường nằm trong công viên hoặc khu vườn), Pavilion or small shelter (a small structure usually found in parks or gardens), ①花园、公园或娱乐场所供游乐或休息的小建筑,有时为装饰性的。[例]在亭子中野餐。[例]凉亭,常建在花园或花园中的开敞的纳凉亭榭,常由柱子支承屋顶建造。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丁, 亠, 冖, 口, 子
Chinese meaning: ①花园、公园或娱乐场所供游乐或休息的小建筑,有时为装饰性的。[例]在亭子中野餐。[例]凉亭,常建在花园或花园中的开敞的纳凉亭榭,常由柱子支承屋顶建造。
Grammar: Danh từ chỉ kiến trúc hoặc không gian nghỉ ngơi ngoài trời.
Example: 公园里有一个美丽的亭子。
Example pinyin: gōng yuán lǐ yǒu yí gè měi lì de tíng zi 。
Tiếng Việt: Trong công viên có một cái đình xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đình, lán nhỏ (kiến trúc nhỏ thường nằm trong công viên hoặc khu vườn)
Nghĩa phụ
English
Pavilion or small shelter (a small structure usually found in parks or gardens)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花园、公园或娱乐场所供游乐或休息的小建筑,有时为装饰性的。在亭子中野餐。凉亭,常建在花园或花园中的开敞的纳凉亭榭,常由柱子支承屋顶建造
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!