Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亭台楼阁

Pinyin: tíng tái lóu gé

Meanings: Pavilions, terraces, towers, and halls (referring to classical Chinese architecture), Các kiến trúc như đình, đài, lầu, gác (ám chỉ cảnh quan kiến trúc cổ điển Trung Hoa), 泛指多种供游赏、休息的建筑物。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“虽然算不得大园庭,那亭台楼阁,树林山水,却也点缀结构得幽雅不俗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 丁, 亠, 冖, 口, 厶, 娄, 木, 各, 门

Chinese meaning: 泛指多种供游赏、休息的建筑物。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“虽然算不得大园庭,那亭台楼阁,树林山水,却也点缀结构得幽雅不俗。”

Grammar: Thành ngữ chỉ kiến trúc truyền thống.

Example: 这座园林有各种亭台楼阁。

Example pinyin: zhè zuò yuán lín yǒu gè zhǒng tíng tái lóu gé 。

Tiếng Việt: Khu vườn này có nhiều kiến trúc như đình, đài, lầu, gác.

亭台楼阁
tíng tái lóu gé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các kiến trúc như đình, đài, lầu, gác (ám chỉ cảnh quan kiến trúc cổ điển Trung Hoa)

Pavilions, terraces, towers, and halls (referring to classical Chinese architecture)

泛指多种供游赏、休息的建筑物。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“虽然算不得大园庭,那亭台楼阁,树林山水,却也点缀结构得幽雅不俗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亭台楼阁 (tíng tái lóu gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung