Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亭午

Pinyin: tíng wǔ

Meanings: Noon (when the sun is at its highest point), Giữa trưa (khoảng thời gian khi mặt trời lên cao nhất), ①正午;中午。[例]大车扬飞尘,亭午暗阡陌。——李白《古风》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 亠, 冖, 口, 十, 𠂉

Chinese meaning: ①正午;中午。[例]大车扬飞尘,亭午暗阡陌。——李白《古风》。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian cụ thể trong ngày.

Example: 我们约在亭午见面。

Example pinyin: wǒ men yuē zài tíng wǔ jiàn miàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn gặp nhau vào giữa trưa.

亭午
tíng wǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa trưa (khoảng thời gian khi mặt trời lên cao nhất)

Noon (when the sun is at its highest point)

正午;中午。大车扬飞尘,亭午暗阡陌。——李白《古风》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...