Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京韵大鼓
Pinyin: jīng yùn dà gǔ
Meanings: A type of folk art combining singing and drumming, characteristic of Beijing, Loại hình nghệ thuật dân gian kết hợp hát và đánh trống, đặc trưng của Bắc Kinh, ①中国曲艺的一种。流行于京、津等地。由木板大鼓与清音子弟书合流,并吸收戏曲、其它说唱艺术发展而成。唱腔以北京语音为基础,属板腔体结构。一人站唱,自操鼓、板司节奏,另以三弦、四胡伴奏。只有短段曲目。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 亠, 口, 小, 匀, 音, 一, 人, 壴, 支
Chinese meaning: ①中国曲艺的一种。流行于京、津等地。由木板大鼓与清音子弟书合流,并吸收戏曲、其它说唱艺术发展而成。唱腔以北京语音为基础,属板腔体结构。一人站唱,自操鼓、板司节奏,另以三弦、四胡伴奏。只有短段曲目。
Grammar: Danh từ chỉ nghệ thuật biểu diễn truyền thống.
Example: 京韵大鼓是北方的传统艺术。
Example pinyin: jīng yùn dà gǔ shì běi fāng de chuán tǒng yì shù 。
Tiếng Việt: Kinh vận đại cổ là nghệ thuật truyền thống của miền Bắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại hình nghệ thuật dân gian kết hợp hát và đánh trống, đặc trưng của Bắc Kinh
Nghĩa phụ
English
A type of folk art combining singing and drumming, characteristic of Beijing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国曲艺的一种。流行于京、津等地。由木板大鼓与清音子弟书合流,并吸收戏曲、其它说唱艺术发展而成。唱腔以北京语音为基础,属板腔体结构。一人站唱,自操鼓、板司节奏,另以三弦、四胡伴奏。只有短段曲目
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế