Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 京畿

Pinyin: jīng jī

Meanings: Vùng phụ cận kinh đô (đặc biệt chỉ khu vực xung quanh Bắc Kinh thời xưa), The area surrounding the capital (especially referring to the region around ancient Beijing), ①国都和国都周围的地方。[例]视学京畿。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亠, 口, 小, 戈, 田

Chinese meaning: ①国都和国都周围的地方。[例]视学京畿。——清·方苞《左忠毅公逸事》。

Grammar: Danh từ chỉ khu vực địa lý lịch sử.

Example: 京畿地区非常繁荣。

Example pinyin: jīng jī dì qū fēi cháng fán róng 。

Tiếng Việt: Khu vực phụ cận kinh đô rất thịnh vượng.

京畿
jīng jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng phụ cận kinh đô (đặc biệt chỉ khu vực xung quanh Bắc Kinh thời xưa)

The area surrounding the capital (especially referring to the region around ancient Beijing)

国都和国都周围的地方。视学京畿。——清·方苞《左忠毅公逸事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

京畿 (jīng jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung