Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京洛
Pinyin: jīng luò
Meanings: Hai kinh đô nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc: Bắc Kinh và Lạc Dương, Two famous ancient capitals in Chinese history: Beijing and Luoyang, ①等于说“京城”。本指洛阳,因东周、东汉曾在这里建都,故称“京洛”。[例]京洛骚然。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 口, 小, 各, 氵
Chinese meaning: ①等于说“京城”。本指洛阳,因东周、东汉曾在这里建都,故称“京洛”。[例]京洛骚然。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
Grammar: Danh từ ghép chỉ địa danh lịch sử.
Example: 京洛自古繁华。
Example pinyin: jīng luò zì gǔ fán huá 。
Tiếng Việt: Từ xưa, Bắc Kinh và Lạc Dương đã thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai kinh đô nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc: Bắc Kinh và Lạc Dương
Nghĩa phụ
English
Two famous ancient capitals in Chinese history: Beijing and Luoyang
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等于说“京城”。本指洛阳,因东周、东汉曾在这里建都,故称“京洛”。京洛骚然。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!