Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 京朝

Pinyin: jīng cháo

Meanings: Beijing court (often referring to the central government during the Qing dynasty), Triều đại Bắc Kinh (thường ám chỉ triều đình trung ương dưới thời nhà Thanh), ①朝廷里。[例]京朝人人咸知。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 口, 小, 月, 𠦝

Chinese meaning: ①朝廷里。[例]京朝人人咸知。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Danh từ lịch sử, dùng để nói về cơ cấu chính trị hoặc triều đình xưa.

Example: 京朝官员十分忙碌。

Example pinyin: jīng cháo guān yuán shí fēn máng lù 。

Tiếng Việt: Quan chức triều đình Bắc Kinh rất bận rộn.

京朝
jīng cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triều đại Bắc Kinh (thường ám chỉ triều đình trung ương dưới thời nhà Thanh)

Beijing court (often referring to the central government during the Qing dynasty)

朝廷里。京朝人人咸知。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

京朝 (jīng cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung