Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京报
Pinyin: jīng bào
Meanings: Beijing newspaper (newspaper originating from or related to Beijing), Báo chí Bắc Kinh (tờ báo có nguồn gốc hoặc liên quan đến thành phố Bắc Kinh), ①清代北京由报房商人发行出售的类似报纸的出版物,用活体木字排印。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 口, 小, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①清代北京由报房商人发行出售的类似报纸的出版物,用活体木字排印。
Grammar: Danh từ riêng chỉ một tờ báo cụ thể.
Example: 我每天都会读《京报》。
Example pinyin: wǒ měi tiān dōu huì dú 《 jīng bào 》 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày tôi đều đọc tờ 'Kinh Báo'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo chí Bắc Kinh (tờ báo có nguồn gốc hoặc liên quan đến thành phố Bắc Kinh)
Nghĩa phụ
English
Beijing newspaper (newspaper originating from or related to Beijing)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清代北京由报房商人发行出售的类似报纸的出版物,用活体木字排印
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!