Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 享福
Pinyin: xiǎng fú
Meanings: Hưởng phúc, được sống trong hạnh phúc, sung sướng., To enjoy happiness or blessings., ①生活得舒适优裕,享受幸福生活。
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亠, 口, 子, 畐, 礻
Chinese meaning: ①生活得舒适优裕,享受幸福生活。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nói về cuộc sống viên mãn, tốt đẹp.
Example: 退休后,他可以好好享福了。
Example pinyin: tuì xiū hòu , tā kě yǐ hǎo hǎo xiǎng fú le 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy có thể tận hưởng cuộc sống sung túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hưởng phúc, được sống trong hạnh phúc, sung sướng.
Nghĩa phụ
English
To enjoy happiness or blessings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生活得舒适优裕,享受幸福生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!