Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亩
Pinyin: mǔ
Meanings: Mẫu đất (đơn vị đo diện tích, khoảng 667 m²), Mu (a unit of area measurement, approximately 667 square meters)., ①田垄。[例]我疆我理,南东其亩。——《诗·小雅·信南山》。[例]艺麻如之何?衡从某亩。——《诗·齐风·南山》。[合]亩丘(有垄界的丘地);亩道(古代以国都为中心的大道)。*②泛指农田,田地。[例]又亲操耒耨以修畎亩。——《韩非子·说疑》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 亠, 田
Chinese meaning: ①田垄。[例]我疆我理,南东其亩。——《诗·小雅·信南山》。[例]艺麻如之何?衡从某亩。——《诗·齐风·南山》。[合]亩丘(有垄界的丘地);亩道(古代以国都为中心的大道)。*②泛指农田,田地。[例]又亲操耒耨以修畎亩。——《韩非子·说疑》。
Hán Việt reading: mẫu
Grammar: Danh từ chỉ đơn vị đo lường diện tích, thường dùng trong nông nghiệp.
Example: 这块地有十亩。
Example pinyin: zhè kuài dì yǒu shí mǔ 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rộng mười mẫu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu đất (đơn vị đo diện tích, khoảng 667 m²)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mẫu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mu (a unit of area measurement, approximately 667 square meters).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田垄。我疆我理,南东其亩。——《诗·小雅·信南山》。艺麻如之何?衡从某亩。——《诗·齐风·南山》。亩丘(有垄界的丘地);亩道(古代以国都为中心的大道)
泛指农田,田地。又亲操耒耨以修畎亩。——《韩非子·说疑》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!