Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hēng

Meanings: Smooth, favorable; also used as a proper noun., Thuận lợi, suôn sẻ; tên riêng., ①通达,顺利:亨通。亨运(旧时指命运亨通太平盛世)。亨衢(四通八达的大道)。大亨(广有势力的官商或流氓)。*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 了, 亠, 口

Chinese meaning: ①通达,顺利:亨通。亨运(旧时指命运亨通太平盛世)。亨衢(四通八达的大道)。大亨(广有势力的官商或流氓)。*②姓氏。

Hán Việt reading: hanh

Grammar: Xuất hiện trong các thành ngữ như 万事亨通 (vạn sự thuận lợi).

Example: 事情很亨通。

Example pinyin: shì qíng hěn hēng tōng 。

Tiếng Việt: Mọi việc rất suôn sẻ.

hēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận lợi, suôn sẻ; tên riêng.

hanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Smooth, favorable; also used as a proper noun.

通达,顺利

亨通。亨运(旧时指命运亨通太平盛世)。亨衢(四通八达的大道)。大亨(广有势力的官商或流氓)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亨 (hēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung