Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 产量
Pinyin: chǎn liàng
Meanings: Output/Production volume, Sản lượng/lượng sản xuất, ①一定时期内生产某种物品的数量。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 亠, 厂, 旦, 里
Chinese meaning: ①一定时期内生产某种物品的数量。
Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các danh từ chỉ lĩnh vực sản xuất như 粮食 (lương thực), 工业 (công nghiệp).
Example: 今年的粮食产量比去年高。
Example pinyin: jīn nián de liáng shí chǎn liàng bǐ qù nián gāo 。
Tiếng Việt: Sản lượng lương thực năm nay cao hơn năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản lượng/lượng sản xuất
Nghĩa phụ
English
Output/Production volume
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一定时期内生产某种物品的数量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!