Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 产业

Pinyin: chǎn yè

Meanings: Ngành công nghiệp, sản xuất., Industry, production sector., 形容事事追随和模仿别人。[出处]《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋,夫子驰亦驰,夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”[例]兹及为矩为规,~。——清·张学诚《文史同义·言公下》。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 亠, 厂, 一

Chinese meaning: 形容事事追随和模仿别人。[出处]《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋,夫子驰亦驰,夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”[例]兹及为矩为规,~。——清·张学诚《文史同义·言公下》。

Grammar: Thường dùng để chỉ lĩnh vực sản xuất kinh tế lớn trong xã hội.

Example: 这个地区的支柱产业是农业。

Example pinyin: zhè ge dì qū de zhī zhù chǎn yè shì nóng yè 。

Tiếng Việt: Ngành công nghiệp chính của khu vực này là nông nghiệp.

产业
chǎn yè
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngành công nghiệp, sản xuất.

Industry, production sector.

形容事事追随和模仿别人。[出处]《庄子·田子方》“夫子步亦步,夫子趋亦趋,夫子驰亦驰,夫子奔逸绝尘,而回瞠若乎后矣。”[例]兹及为矩为规,~。——清·张学诚《文史同义·言公下》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

产业 (chǎn yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung