Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Also, too (ancient usage, mainly in classical texts)., Cũng, cũng vậy (cổ xưa, dùng trong văn viết cổ), ①用本义。[据]亦,人之臂亦也。——《说文》。字俗作腋。[据]胳谓之腋。——《广雅》。[例]腋在肘后。——《埤苍》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[据]亦,人之臂亦也。——《说文》。字俗作腋。[据]胳谓之腋。——《广雅》。[例]腋在肘后。——《埤苍》。

Hán Việt reading: diệc

Grammar: Trợ từ thường dùng trong văn bản cổ điển để gợi ý sự tương đồng hoặc bổ sung.

Example: 人亦有言。

Example pinyin: rén yì yǒu yán 。

Tiếng Việt: Người ta cũng từng nói.

6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũng, cũng vậy (cổ xưa, dùng trong văn viết cổ)

diệc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Also, too (ancient usage, mainly in classical texts).

用本义。亦,人之臂亦也。——《说文》。字俗作腋。胳谓之腋。——《广雅》。腋在肘后。——《埤苍》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亦 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung