Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交际

Pinyin: jiāo jì

Meanings: Socializing, communication., Giao thiệp, giao lưu xã hội., ①相互间往来接触。[例]善于交际。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 父, 示, 阝

Chinese meaning: ①相互间往来接触。[例]善于交际。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ năng tương tác xã hội.

Example: 她很擅长交际。

Example pinyin: tā hěn shàn cháng jiāo jì 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất giỏi giao tiếp xã hội.

交际
jiāo jì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao thiệp, giao lưu xã hội.

Socializing, communication.

相互间往来接触。善于交际

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交际 (jiāo jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung