Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交通
Pinyin: jiāo tōng
Meanings: Giao thông, vận tải; hoặc sự giao lưu, liên lạc., Traffic, transportation; or communication, interaction., ①往来通达。[例]阡陌交通。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]叶叶相交通。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②交往。[例]旁推交通。——唐·柳宗元《柳河东集》。*③勾结。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 父, 甬, 辶
Chinese meaning: ①往来通达。[例]阡陌交通。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]叶叶相交通。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②交往。[例]旁推交通。——唐·柳宗元《柳河东集》。*③勾结。
Grammar: Danh từ này có hai nghĩa chính: liên quan đến phương tiện di chuyển và sự giao tiếp/lưu thông.
Example: 这里的交通很方便。
Example pinyin: zhè lǐ de jiāo tōng hěn fāng biàn 。
Tiếng Việt: Giao thông ở đây rất thuận tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao thông, vận tải; hoặc sự giao lưu, liên lạc.
Nghĩa phụ
English
Traffic, transportation; or communication, interaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
往来通达。阡陌交通。——晋·陶渊明《桃花源记》。叶叶相交通。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
交往。旁推交通。——唐·柳宗元《柳河东集》
勾结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!