Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交迫
Pinyin: jiāo pò
Meanings: Ép buộc lẫn nhau, gây sức ép., Force each other, exert pressure., ①不同的事物同时逼迫。[例]兵火交迫。——《广东军务记》。[例]饥寒交迫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 父, 白, 辶
Chinese meaning: ①不同的事物同时逼迫。[例]兵火交迫。——《广东军务记》。[例]饥寒交迫。
Grammar: Động từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả tình huống khó khăn.
Example: 两种压力交迫使他无法抉择。
Example pinyin: liǎng zhǒng yā lì jiāo pò shǐ tā wú fǎ jué zé 。
Tiếng Việt: Hai nguồn áp lực khiến anh ta không thể đưa ra quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc lẫn nhau, gây sức ép.
Nghĩa phụ
English
Force each other, exert pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同的事物同时逼迫。兵火交迫。——《广东军务记》。饥寒交迫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!