Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交还
Pinyin: jiāo huán
Meanings: Return, give back., Trả lại, hoàn trả., ①归还;退还。[例]工具用毕请及时交还。[例]炮台交还。——《广东军务记》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 父, 不, 辶
Chinese meaning: ①归还;退还。[例]工具用毕请及时交还。[例]炮台交还。——《广东军务记》。
Grammar: Động từ này thường đứng sau danh từ chỉ vật và trước danh từ chỉ người nhận lại.
Example: 请将书交还给我。
Example pinyin: qǐng jiāng shū jiāo huán gěi wǒ 。
Tiếng Việt: Xin hãy trả lại cuốn sách cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại, hoàn trả.
Nghĩa phụ
English
Return, give back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归还;退还。工具用毕请及时交还。炮台交还。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!