Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交辉
Pinyin: jiāo huī
Meanings: Tỏa sáng đan xen, ánh sáng hòa quyện., Interweaving brilliance, lights blending together., ①相互辉映。[例]五彩缤纷的灯光交辉夺目。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 父, 光, 军
Chinese meaning: ①相互辉映。[例]五彩缤纷的灯光交辉夺目。
Grammar: Động từ này thường có nét lãng mạn, dùng để mô tả cảnh tượng ánh sáng.
Example: 灯光与星光交辉。
Example pinyin: dēng guāng yǔ xīng guāng jiāo huī 。
Tiếng Việt: Ánh đèn và ánh sao hòa quyện tạo nên vẻ đẹp lung linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏa sáng đan xen, ánh sáng hòa quyện.
Nghĩa phụ
English
Interweaving brilliance, lights blending together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相互辉映。五彩缤纷的灯光交辉夺目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!