Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交费

Pinyin: jiāo fèi

Meanings: To pay fees or charges., Trả tiền, nộp phí.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 父, 弗, 贝

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thanh toán hóa đơn hoặc phí dịch vụ.

Example: 每个月都要按时交费。

Example pinyin: měi gè yuè dōu yào àn shí jiāo fèi 。

Tiếng Việt: Mỗi tháng đều phải nộp phí đúng hạn.

交费
jiāo fèi
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả tiền, nộp phí.

To pay fees or charges.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...