Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交账

Pinyin: jiāo zhàng

Meanings: Nộp sổ sách, báo cáo tài chính., Submit accounts, report financials., ①把账务交给别人。*②完成任务或工作后,向有关方面报告情况。[例]没法交账。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 父, 贝, 长

Chinese meaning: ①把账务交给别人。*②完成任务或工作后,向有关方面报告情况。[例]没法交账。

Grammar: Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính.

Example: 月底必须交账给经理。

Example pinyin: yuè dǐ bì xū jiāo zhàng gěi jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Cuối tháng phải nộp sổ sách cho quản lý.

交账
jiāo zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp sổ sách, báo cáo tài chính.

Submit accounts, report financials.

把账务交给别人

完成任务或工作后,向有关方面报告情况。没法交账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交账 (jiāo zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung