Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交谪

Pinyin: jiāo zhé

Meanings: Cùng trách móc, lên án., Jointly blame or condemn., ①互相埋怨。[例]与妻卧牛衣中,交谪不堪。——《聊斋志异·王成》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亠, 父, 啇, 讠

Chinese meaning: ①互相埋怨。[例]与妻卧牛衣中,交谪不堪。——《聊斋志异·王成》。

Grammar: Động từ này thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả hành động tập thể phản ứng trước sai phạm.

Example: 众人交谪他的错误行为。

Example pinyin: zhòng rén jiāo zhé tā de cuò wù xíng wéi 。

Tiếng Việt: Mọi người cùng trách móc hành vi sai trái của anh ta.

交谪
jiāo zhé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng trách móc, lên án.

Jointly blame or condemn.

互相埋怨。与妻卧牛衣中,交谪不堪。——《聊斋志异·王成》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...