Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交警
Pinyin: jiāo jǐng
Meanings: Traffic police., Cảnh sát giao thông.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亠, 父, 敬, 言
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ lực lượng cảnh sát chịu trách nhiệm kiểm soát giao thông.
Example: 交警指挥交通。
Example pinyin: jiāo jǐng zhǐ huī jiāo tōng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát giao thông điều khiển giao thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh sát giao thông.
Nghĩa phụ
English
Traffic police.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!