Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交警

Pinyin: jiāo jǐng

Meanings: Traffic police., Cảnh sát giao thông.

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 亠, 父, 敬, 言

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ lực lượng cảnh sát chịu trách nhiệm kiểm soát giao thông.

Example: 交警指挥交通。

Example pinyin: jiāo jǐng zhǐ huī jiāo tōng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát giao thông điều khiển giao thông.

交警 - jiāo jǐng
交警
jiāo jǐng

📷 Cảnh sát, Cảnh sát giao thông Rumani (Politia Rutiera) điều tiết giao thông trong giờ cao điểm buổi sáng ở trung tâm thành phố Bucharest, Romania, 2020

交警
jiāo jǐng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh sát giao thông.

Traffic police.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...