Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交角

Pinyin: jiāo jiǎo

Meanings: Góc tạo bởi hai đường thẳng giao nhau., Angle formed by two intersecting lines., ①线与线、线与面或面与面相交而成的角。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 父, 角

Chinese meaning: ①线与线、线与面或面与面相交而成的角。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong toán học hay các lĩnh vực liên quan đến hình học.

Example: 这两条线形成了一个锐利的交角。

Example pinyin: zhè liǎng tiáo xiàn xíng chéng le yí gè ruì lì de jiāo jiǎo 。

Tiếng Việt: Hai đường này tạo thành một góc nhọn.

交角
jiāo jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc tạo bởi hai đường thẳng giao nhau.

Angle formed by two intersecting lines.

线与线、线与面或面与面相交而成的角

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交角 (jiāo jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung