Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交臂失之

Pinyin: jiāo bì shī zhī

Meanings: Bỏ lỡ cơ hội khi đã rất gần., Miss an opportunity when it was very close., 比喻遇到了机会而又当面错过。[出处]《庄子·田子方》“吾终身与汝交一臂而失之,可不哀与?”[例]遇可事之主,而~,非丈夫也。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亠, 父, 月, 辟, 丿, 夫, 丶

Chinese meaning: 比喻遇到了机会而又当面错过。[出处]《庄子·田子方》“吾终身与汝交一臂而失之,可不哀与?”[例]遇可事之主,而~,非丈夫也。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。

Grammar: Thành ngữ này mô tả tình huống tiếc nuối khi cơ hội gần nhưng không nắm bắt được.

Example: 他和成功交臂失之。

Example pinyin: tā hé chéng gōng jiāo bì shī zhī 。

Tiếng Việt: Anh ta đã bỏ lỡ cơ hội thành công khi nó ở ngay trước mắt.

交臂失之
jiāo bì shī zhī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ lỡ cơ hội khi đã rất gần.

Miss an opportunity when it was very close.

比喻遇到了机会而又当面错过。[出处]《庄子·田子方》“吾终身与汝交一臂而失之,可不哀与?”[例]遇可事之主,而~,非丈夫也。——明·罗贯中《三国演义》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交臂失之 (jiāo bì shī zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung