Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交给

Pinyin: jiāo gěi

Meanings: To give or hand over to someone., Giao cho, chuyển cho.

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 父, 合, 纟

Grammar: Động từ ghép, bao gồm '交' (giao) và '给' (cho), thường đi kèm với đối tượng nhận.

Example: 请把这个文件交给经理。

Example pinyin: qǐng bǎ zhè ge wén jiàn jiāo gěi jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Xin hãy đưa tài liệu này cho quản lý.

交给 - jiāo gěi
交给
jiāo gěi

📷 Nghệ thuật điêu khắc bàn tay của Chúa Giêsu với vết thương móng tay từ đóng đinh

交给
jiāo gěi
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao cho, chuyển cho.

To give or hand over to someone.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...