Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交给

Pinyin: jiāo gěi

Meanings: Giao cho, chuyển cho., To give or hand over to someone.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 父, 合, 纟

Grammar: Động từ ghép, bao gồm '交' (giao) và '给' (cho), thường đi kèm với đối tượng nhận.

Example: 请把这个文件交给经理。

Example pinyin: qǐng bǎ zhè ge wén jiàn jiāo gěi jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Xin hãy đưa tài liệu này cho quản lý.

交给
jiāo gěi
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao cho, chuyển cho.

To give or hand over to someone.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交给 (jiāo gěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung