Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交纳
Pinyin: jiāo nà
Meanings: Nộp, đóng (tiền, phí...), To submit, to pay (money, fees, etc.), ①向有关部门或团体交付规定数额的金钱或实物。[例]交纳会费。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 父, 内, 纟
Chinese meaning: ①向有关部门或团体交付规定数额的金钱或实物。[例]交纳会费。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức.
Example: 请按时交纳费用。
Example pinyin: qǐng àn shí jiāo nà fèi yòng 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nộp phí đúng hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nộp, đóng (tiền, phí...)
Nghĩa phụ
English
To submit, to pay (money, fees, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向有关部门或团体交付规定数额的金钱或实物。交纳会费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!