Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交朋友

Pinyin: jiāo péng yǒu

Meanings: To make friends., Kết bạn, tạo dựng tình bạn.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 父, 月, 又, 𠂇

Grammar: Động từ ghép ba âm tiết, liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ bạn bè.

Example: 她喜欢交朋友。

Example pinyin: tā xǐ huan jiāo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích kết bạn.

交朋友
jiāo péng yǒu
HSK 2động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết bạn, tạo dựng tình bạn.

To make friends.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交朋友 (jiāo péng yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung