Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交接
Pinyin: jiāo jiē
Meanings: Bàn giao nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc quyền hạn từ người này sang người khác., To hand over tasks, responsibilities, or authority from one person to another., ①连接;相接。[例]春夏交接的时节。*②移交和接替。[例]交接班。*③结交;交往。[例]好交接俗人。——《后汉书·张衡传》。[例]他所交接的朋友。*④指性交。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 父, 妾, 扌
Chinese meaning: ①连接;相接。[例]春夏交接的时节。*②移交和接替。[例]交接班。*③结交;交往。[例]好交接俗人。——《后汉书·张衡传》。[例]他所交接的朋友。*④指性交。
Grammar: Thường dùng trong môi trường làm việc hoặc quản lý.
Example: 经理完成了工作交接。
Example pinyin: jīng lǐ wán chéng le gōng zuò jiāo jiē 。
Tiếng Việt: Quản lý đã hoàn thành việc bàn giao công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn giao nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc quyền hạn từ người này sang người khác.
Nghĩa phụ
English
To hand over tasks, responsibilities, or authority from one person to another.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连接;相接。春夏交接的时节
移交和接替。交接班
结交;交往。好交接俗人。——《后汉书·张衡传》。他所交接的朋友
指性交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!