Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交战
Pinyin: jiāo zhàn
Meanings: Giao tranh, chiến đấu giữa hai bên., To engage in combat or battle between two sides., ①敌对军队之间作战。[例]白天发生几起巡逻队小规模交战。[例]初一交战。——《资治通鉴》。[例]普法交战。——清·薛福成《观巴黎油画记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 父, 占, 戈
Chinese meaning: ①敌对军队之间作战。[例]白天发生几起巡逻队小规模交战。[例]初一交战。——《资治通鉴》。[例]普法交战。——清·薛福成《观巴黎油画记》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Example: 两军交战持续了数小时。
Example pinyin: liǎng jūn jiāo zhàn chí xù le shù xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Hai đội quân đã giao tranh trong vài giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao tranh, chiến đấu giữa hai bên.
Nghĩa phụ
English
To engage in combat or battle between two sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌对军队之间作战。白天发生几起巡逻队小规模交战。初一交战。——《资治通鉴》。普法交战。——清·薛福成《观巴黎油画记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!