Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交情
Pinyin: jiāo qíng
Meanings: Mối quan hệ tình bạn thân thiết, gắn bó lâu dài., Close friendship or long-term relationship., ①互相交往而产生的情谊。[例]老交情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 父, 忄, 青
Chinese meaning: ①互相交往而产生的情谊。[例]老交情。
Grammar: Là danh từ, thường dùng để nhấn mạnh mức độ bền chặt của mối quan hệ.
Example: 他们之间的交情很深。
Example pinyin: tā men zhī jiān de jiāo qíng hěn shēn 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ rất sâu sắc.

📷 Tôn giáo Kitô giáo, các tín hữu tham dự vào Rước lễ, bí tích Thánh Thể tượng trưng cho bánh và máu của Chúa Kitô, đào sâu linh đạo và đức tin của họ. hiệp thông, Kitô giáo, thánh thiện, tôn giáo
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ tình bạn thân thiết, gắn bó lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Close friendship or long-term relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相交往而产生的情谊。老交情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
