Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交情
Pinyin: jiāo qíng
Meanings: Mối quan hệ tình bạn thân thiết, gắn bó lâu dài., Close friendship or long-term relationship., ①互相交往而产生的情谊。[例]老交情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 父, 忄, 青
Chinese meaning: ①互相交往而产生的情谊。[例]老交情。
Grammar: Là danh từ, thường dùng để nhấn mạnh mức độ bền chặt của mối quan hệ.
Example: 他们之间的交情很深。
Example pinyin: tā men zhī jiān de jiāo qíng hěn shēn 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ tình bạn thân thiết, gắn bó lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Close friendship or long-term relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相交往而产生的情谊。老交情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!