Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交心

Pinyin: jiāo xīn

Meanings: Trao đổi chân thành, chia sẻ suy nghĩ sâu sắc nhất với người khác., To open one's heart, share deep thoughts sincerely., ①把心里话无保留地说出来,指开诚相见。[例]互相交心,消除误会。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亠, 父, 心

Chinese meaning: ①把心里话无保留地说出来,指开诚相见。[例]互相交心,消除误会。

Grammar: Dùng trong bối cảnh thân mật, gần gũi về mặt cảm xúc.

Example: 两人坐下来交心。

Example pinyin: liǎng rén zuò xià lái jiāo xīn 。

Tiếng Việt: Hai người ngồi xuống trò chuyện chân thành.

交心
jiāo xīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao đổi chân thành, chia sẻ suy nghĩ sâu sắc nhất với người khác.

To open one's heart, share deep thoughts sincerely.

把心里话无保留地说出来,指开诚相见。互相交心,消除误会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交心 (jiāo xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung