Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交底
Pinyin: jiāo dǐ
Meanings: Tiết lộ toàn bộ thông tin hoặc bí mật, nói rõ ràng hết mọi thứ., To disclose all information or secrets, make everything clear., ①交代底细。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 父, 广, 氐
Chinese meaning: ①交代底细。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh cần sự minh bạch hay trao đổi thông tin quan trọng.
Example: 他把计划都交底了。
Example pinyin: tā bǎ jì huà dōu jiāo dǐ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tiết lộ toàn bộ kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết lộ toàn bộ thông tin hoặc bí mật, nói rõ ràng hết mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
To disclose all information or secrets, make everything clear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交代底细
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!