Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交工
Pinyin: jiāo gōng
Meanings: Bàn giao công trình sau khi hoàn thành., To hand over a completed project or construction., ①承建单位把完工的工程移交使用单位。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 父, 工
Chinese meaning: ①承建单位把完工的工程移交使用单位。
Grammar: Thường liên quan đến lĩnh vực xây dựng hoặc dự án lớn.
Example: 工程将在下个月交工。
Example pinyin: gōng chéng jiāng zài xià gè yuè jiāo gōng 。
Tiếng Việt: Công trình sẽ được bàn giao vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn giao công trình sau khi hoàn thành.
Nghĩa phụ
English
To hand over a completed project or construction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承建单位把完工的工程移交使用单位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!