Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交存

Pinyin: jiāo cún

Meanings: To deposit or submit an official document for safekeeping., Nộp lưu trữ một tài liệu, văn bản chính thức tại nơi quy định., ①交与存放。[例]交存批准书。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亠, 父, 子

Chinese meaning: ①交与存放。[例]交存批准书。

Grammar: Động từ thường sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc ngoại giao.

Example: 条约交存联合国后生效。

Example pinyin: tiáo yuē jiāo cún lián hé guó hòu shēng xiào 。

Tiếng Việt: Hiệp ước có hiệu lực sau khi được nộp cho Liên Hợp Quốc.

交存
jiāo cún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp lưu trữ một tài liệu, văn bản chính thức tại nơi quy định.

To deposit or submit an official document for safekeeping.

交与存放。交存批准书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交存 (jiāo cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung