Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交好

Pinyin: jiāo hǎo

Meanings: Kết bạn, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp., To befriend, to build good relations., ①往来密切,结成知己或友邦。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亠, 父, 女, 子

Chinese meaning: ①往来密切,结成知己或友邦。

Grammar: Thường dùng để chỉ việc hai bên (người hoặc quốc gia) thiết lập và duy trì tình hữu nghị.

Example: 两国交好多年。

Example pinyin: liǎng guó jiāo hǎo duō nián 。

Tiếng Việt: Hai nước đã có mối quan hệ tốt đẹp nhiều năm.

交好
jiāo hǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết bạn, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.

To befriend, to build good relations.

往来密切,结成知己或友邦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交好 (jiāo hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung