Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交关
Pinyin: jiāo guān
Meanings: Rất, vô cùng (cụm từ địa phương ở miền nam Trung Quốc)., Very, extremely (a local term in southern China)., ①相关;有很大关系。[方言]形容词,指程度大,非常。*②[方言]很多。[例]公园里人交关。*③勾结;串通。[例]多以交关得罪。*④交通;来往。[例]使南北不得交关。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 父, 丷, 天
Chinese meaning: ①相关;有很大关系。[方言]形容词,指程度大,非常。*②[方言]很多。[例]公园里人交关。*③勾结;串通。[例]多以交关得罪。*④交通;来往。[例]使南北不得交关。
Grammar: Dùng phổ biến hơn trong tiếng địa phương, không phải chuẩn Quan Thoại.
Example: 这个东西交关好。
Example pinyin: zhè ge dōng xī jiāo guān hǎo 。
Tiếng Việt: Cái thứ này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất, vô cùng (cụm từ địa phương ở miền nam Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Very, extremely (a local term in southern China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相关;有很大关系。[方言]形容词,指程度大,非常
[方言]很多。公园里人交关
勾结;串通。多以交关得罪
交通;来往。使南北不得交关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!