Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交会
Pinyin: jiāo huì
Meanings: Gặp gỡ, hội tụ (thường chỉ các tuyến đường hoặc vị trí)., To converge or meet (often referring to routes or positions)., ①指交通路线交叉。[例]三条铁路在此交会。*②指交媾。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 父, 云, 人
Chinese meaning: ①指交通路线交叉。[例]三条铁路在此交会。*②指交媾。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả sự gặp gỡ giữa các điểm hoặc đối tượng cụ thể.
Example: 这两条路在前面交会。
Example pinyin: zhè liǎng tiáo lù zài qián miàn jiāo huì 。
Tiếng Việt: Hai con đường này gặp nhau phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ, hội tụ (thường chỉ các tuyến đường hoặc vị trí).
Nghĩa phụ
English
To converge or meet (often referring to routes or positions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指交通路线交叉。三条铁路在此交会
指交媾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!