Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交代
Pinyin: jiāo dài
Meanings: Giải thích, bàn giao hoặc trao đổi thông tin chi tiết với ai đó., To explain, hand over, or communicate details to someone., ①接替,移交。[据]万物之始,阴阳交代。——《尔雅·释山》:“泰山为东岳”疏。[例]及岁尽交代,……卫座数千人皆叩头自请,愿复留共更一年。——《汉书·盖宽饶传》。[例]交代工作。*②嘱咐。[例]临走时再三交代,要特别小心。*③把事情或意见向有关的人讲明。[例]交代罪行。*④也作“交待”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 父, 亻, 弋
Chinese meaning: ①接替,移交。[据]万物之始,阴阳交代。——《尔雅·释山》:“泰山为东岳”疏。[例]及岁尽交代,……卫座数千人皆叩头自请,愿复留共更一年。——《汉书·盖宽饶传》。[例]交代工作。*②嘱咐。[例]临走时再三交代,要特别小心。*③把事情或意见向有关的人讲明。[例]交代罪行。*④也作“交待”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trước khi chuyển giao nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
Example: 他把工作交代清楚就走了。
Example pinyin: tā bǎ gōng zuò jiāo dài qīng chǔ jiù zǒu le 。
Tiếng Việt: Anh ấy giải thích rõ công việc rồi rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích, bàn giao hoặc trao đổi thông tin chi tiết với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To explain, hand over, or communicate details to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“泰山为东岳”疏。及岁尽交代,……卫座数千人皆叩头自请,愿复留共更一年。——《汉书·盖宽饶传》。交代工作
嘱咐。临走时再三交代,要特别小心
把事情或意见向有关的人讲明。交代罪行
也作“交待”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!