Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交九
Pinyin: jiāo jiǔ
Meanings: The coldest period after the winter solstice., Giao mùa, đặc biệt là vào thời điểm đông chí., ①进入数九节令。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亠, 父, 九
Chinese meaning: ①进入数九节令。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh truyền thống về thời tiết và khí hậu.
Example: 明天就是交九了。
Example pinyin: míng tiān jiù shì jiāo jiǔ le 。
Tiếng Việt: Ngày mai sẽ bước vào giao mùa lạnh nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao mùa, đặc biệt là vào thời điểm đông chí.
Nghĩa phụ
English
The coldest period after the winter solstice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入数九节令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!