Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Giao nộp, trao đổi; giao điểm, mối quan hệ., To hand over, to exchange; intersection, relationship., ①通“姣”。*②美丽。[例]号曰庄姜。姜交好。——《列女传·齐女傅母》。*③侮慢,骄傲。[例]彼交匪敖,万福来求。——《诗·小雅·桑扈》。[例]豢之而俞瘠者,交也。——《荀子·荣辱》。*④通“狡”。狡谲,诡诈。[例]奉妒昧者谓之交谲。——《荀子·大略》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 亠, 父

Chinese meaning: ①通“姣”。*②美丽。[例]号曰庄姜。姜交好。——《列女传·齐女傅母》。*③侮慢,骄傲。[例]彼交匪敖,万福来求。——《诗·小雅·桑扈》。[例]豢之而俞瘠者,交也。——《荀子·荣辱》。*④通“狡”。狡谲,诡诈。[例]奉妒昧者谓之交谲。——《荀子·大略》。

Hán Việt reading: giao

Grammar: Đa nghĩa, có thể là động từ hoặc danh từ tuỳ ngữ cảnh. Khi là động từ, thường đi kèm với tân ngữ.

Example: 我们交换了意见。

Example pinyin: wǒ men jiāo huàn le yì jiàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã trao đổi ý kiến.

jiāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao nộp, trao đổi; giao điểm, mối quan hệ.

giao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hand over, to exchange; intersection, relationship.

通“姣”

美丽。号曰庄姜。姜交好。——《列女传·齐女傅母》

侮慢,骄傲。彼交匪敖,万福来求。——《诗·小雅·桑扈》。豢之而俞瘠者,交也。——《荀子·荣辱》

通“狡”。狡谲,诡诈。奉妒昧者谓之交谲。——《荀子·大略》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...