Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亢
Pinyin: kàng
Meanings: Quá độ, cực đoan; kiêu ngạo., Excessive, extreme; arrogant., ①高。[例]故解之以牛之白颡者与豚之亢鼻者。——《庄子·人间世》。[合]亢爽(天高气爽;性格直爽);亢山(高山);亢言(高谈阔论);亢昂(高昂;激扬)。*②刚强。[例]恕在朝八年,其议论亢直,皆此类也。——《三国志·杜恕传》。[合]亢烈(刚毅);亢亮(刚直诚信);亢悍(刚烈强悍);亢藏(刚直孤僻)。*③自高,无所屈。[例]信明蹇亢,以门望自负。——《新唐书·文艺传上》。[合]亢世(傲世);亢意(言恣意妄为);亢龙(本指骄横无德之君。借指热衷功名,铡愎躁进之人)。*④干旱。[合]亢阳(指旱灾);亢厉(旱灾);亢叹(旱灾)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 4
Radicals: 亠, 几
Chinese meaning: ①高。[例]故解之以牛之白颡者与豚之亢鼻者。——《庄子·人间世》。[合]亢爽(天高气爽;性格直爽);亢山(高山);亢言(高谈阔论);亢昂(高昂;激扬)。*②刚强。[例]恕在朝八年,其议论亢直,皆此类也。——《三国志·杜恕传》。[合]亢烈(刚毅);亢亮(刚直诚信);亢悍(刚烈强悍);亢藏(刚直孤僻)。*③自高,无所屈。[例]信明蹇亢,以门望自负。——《新唐书·文艺传上》。[合]亢世(傲世);亢意(言恣意妄为);亢龙(本指骄横无德之君。借指热衷功名,铡愎躁进之人)。*④干旱。[合]亢阳(指旱灾);亢厉(旱灾);亢叹(旱灾)。
Hán Việt reading: kháng
Grammar: Ít thông dụng trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng trong văn cảnh cụ thể như miêu tả thái độ hoặc trạng thái.
Example: 他的态度非常亢奋。
Example pinyin: tā de tài dù fēi cháng kàng fèn 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta rất kích động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá độ, cực đoan; kiêu ngạo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kháng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Excessive, extreme; arrogant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高。故解之以牛之白颡者与豚之亢鼻者。——《庄子·人间世》。亢爽(天高气爽;性格直爽);亢山(高山);亢言(高谈阔论);亢昂(高昂;激扬)
刚强。恕在朝八年,其议论亢直,皆此类也。——《三国志·杜恕传》。亢烈(刚毅);亢亮(刚直诚信);亢悍(刚烈强悍);亢藏(刚直孤僻)
自高,无所屈。信明蹇亢,以门望自负。——《新唐书·文艺传上》。亢世(傲世);亢意(言恣意妄为);亢龙(本指骄横无德之君。借指热衷功名,铡愎躁进之人)
干旱。亢阳(指旱灾);亢厉(旱灾);亢叹(旱灾)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!