Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亢龙有悔
Pinyin: kàng lóng yǒu huǐ
Meanings: Rồng bay lên quá cao sẽ gặp hối hận (ý nói tham vọng quá lớn dễ dẫn đến thất bại)., A dragon flying too high will face regret (suggesting that excessive ambition can lead to failure)., 亢至高的;悔灾祸。意为居高位的人要戒骄,否则会失败而后悔。[又]也形容倨傲者不免招祸。[出处]《周易·乾》“上九,亢龙有悔。”[例]进则~,退则蒺藜生庭,冀此求安,未知其福。——《晋书·王豹传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亠, 几, 丿, 尤, 月, 𠂇, 忄, 每
Chinese meaning: 亢至高的;悔灾祸。意为居高位的人要戒骄,否则会失败而后悔。[又]也形容倨傲者不免招祸。[出处]《周易·乾》“上九,亢龙有悔。”[例]进则~,退则蒺藜生庭,冀此求安,未知其福。——《晋书·王豹传》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc triết lý cuộc sống. Có thể làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 做人不能太贪心,否则就会像‘亢龙有悔’一样自食其果。
Example pinyin: zuò rén bù néng tài tān xīn , fǒu zé jiù huì xiàng ‘ kàng lóng yǒu huǐ ’ yí yàng zì shí qí guǒ 。
Tiếng Việt: Làm người không thể quá tham lam, nếu không sẽ giống như ‘rồng bay quá cao rồi hối hận’ mà gánh lấy hậu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng bay lên quá cao sẽ gặp hối hận (ý nói tham vọng quá lớn dễ dẫn đến thất bại).
Nghĩa phụ
English
A dragon flying too high will face regret (suggesting that excessive ambition can lead to failure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亢至高的;悔灾祸。意为居高位的人要戒骄,否则会失败而后悔。[又]也形容倨傲者不免招祸。[出处]《周易·乾》“上九,亢龙有悔。”[例]进则~,退则蒺藜生庭,冀此求安,未知其福。——《晋书·王豹传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế