Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亢进

Pinyin: kàng jìn

Meanings: Excessive progress or rapid enhancement (often used in medical contexts)., Tiến triển quá mức hoặc tăng cường nhanh chóng (thường dùng trong y học)., ①生理机能超过正常情况。[例]亢进热。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 几, 井, 辶

Chinese meaning: ①生理机能超过正常情况。[例]亢进热。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chuyên ngành trong y học. Vị trí trong câu: có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 患者的甲状腺功能出现了亢进现象。

Example pinyin: huàn zhě de jiǎ zhuàng xiàn gōng néng chū xiàn le kàng jìn xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Chức năng tuyến giáp của bệnh nhân xuất hiện hiện tượng tăng cường quá mức.

亢进
kàng jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến triển quá mức hoặc tăng cường nhanh chóng (thường dùng trong y học).

Excessive progress or rapid enhancement (often used in medical contexts).

生理机能超过正常情况。亢进热

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亢进 (kàng jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung