Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亢直
Pinyin: kàng zhí
Meanings: Overly straightforward, rigid, and inflexible., Quá thẳng thắn, cứng nhắc và thiếu linh hoạt., ①为人正直刚强。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 几, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①为人正直刚强。
Grammar: Là tính từ ghép, dùng để mô tả tính cách hoặc hành vi của một người. Thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 他的性格很亢直,有时候会让人觉得难以相处。
Example pinyin: tā de xìng gé hěn kàng zhí , yǒu shí hòu huì ràng rén jué de nán yǐ xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất cứng nhắc, đôi khi khiến người khác cảm thấy khó gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá thẳng thắn, cứng nhắc và thiếu linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Overly straightforward, rigid, and inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为人正直刚强
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!